中文 Trung Quốc
龍鳳區
龙凤区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Longfeng huyện Daqing thành phố 大慶|大庆 [Da4 qing4], Heilongjiang
龍鳳區 龙凤区 phát âm tiếng Việt:
[Long2 feng4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Longfeng district of Daqing city 大慶|大庆[Da4 qing4], Heilongjiang
龍鳳呈祥 龙凤呈祥
龍鳳胎 龙凤胎
龍龕手鏡 龙龛手镜
龎 厐
龐 庞
龐 庞