中文 Trung Quốc
龍鬚菜
龙须菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
măng tây
(Đài Loan) chồi non của cây nho su 佛手瓜 [fo2 shou3 gua1]
龍鬚菜 龙须菜 phát âm tiếng Việt:
[long2 xu1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
asparagus
(Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
龍鳳 龙凤
龍鳳 龙凤
龍鳳區 龙凤区
龍鳳胎 龙凤胎
龍龕手鏡 龙龛手镜
龍龕手鑑 龙龛手鉴