中文 Trung Quốc
龍馬精神
龙马精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ nhưng vẫn còn đầy sức sống (thành ngữ)
龍馬精神 龙马精神 phát âm tiếng Việt:
[long2 ma3 jing1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
old but still full of vitality (idiom)
龍駒 龙驹
龍駒鳳雛 龙驹凤雏
龍騰虎躍 龙腾虎跃
龍骨車 龙骨车
龍鬚菜 龙须菜
龍鳳 龙凤