中文 Trung Quốc
龍脈
龙脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh mạch của con rồng, địa hình trông giống như một con rồng
龍脈 龙脉 phát âm tiếng Việt:
[long2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
dragon's vein, terrain that looks like a dragon
龍膽 龙胆
龍膽紫 龙胆紫
龍舌蘭 龙舌兰
龍船 龙船
龍芯 龙芯
龍華 龙华