中文 Trung Quốc
  • 龍船 繁體中文 tranditional chinese龍船
  • 龙船 简体中文 tranditional chinese龙船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuyền rồng (được sử dụng tại 端午 [Duan1 wu3], Dragon Boat Festival)
龍船 龙船 phát âm tiếng Việt:
  • [long2 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • dragon boat (used at 端午[Duan1 wu3], the Dragon Boat Festival)