中文 Trung Quốc
龍膽紫
龙胆紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây khổ sâm tím C25H30ClN3
pha lê tím
龍膽紫 龙胆紫 phát âm tiếng Việt:
[long2 dan3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
gentian violet C25H30ClN3
crystal violet
龍舌蘭 龙舌兰
龍舟 龙舟
龍船 龙船
龍華 龙华
龍華區 龙华区
龍蒿 龙蒿