中文 Trung Quốc
高能烈性炸藥
高能烈性炸药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ
高能烈性炸藥 高能烈性炸药 phát âm tiếng Việt:
[gao1 neng2 lie4 xing4 zha4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
high explosive
高能粒子 高能粒子
高能量 高能量
高脂血症 高脂血症
高腳杯 高脚杯
高腳椅 高脚椅
高致病性 高致病性