中文 Trung Quốc
  • 高能烈性炸藥 繁體中文 tranditional chinese高能烈性炸藥
  • 高能烈性炸药 简体中文 tranditional chinese高能烈性炸药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổ
高能烈性炸藥 高能烈性炸药 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 neng2 lie4 xing4 zha4 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • high explosive