中文 Trung Quốc
  • 高聳入雲 繁體中文 tranditional chinese高聳入雲
  • 高耸入云 简体中文 tranditional chinese高耸入云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao và thẳng đứng, tiếp cận qua những đám mây (thành ngữ); được sử dụng để mô tả ngọn núi cao hoặc nhà chọc trời
高聳入雲 高耸入云 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 song3 ru4 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper