中文 Trung Quốc- 高聳入雲
- 高耸入云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cao và thẳng đứng, tiếp cận qua những đám mây (thành ngữ); được sử dụng để mô tả ngọn núi cao hoặc nhà chọc trời
高聳入雲 高耸入云 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tall and erect, reaching through the clouds (idiom); used to describe tall mountain or skyscraper