中文 Trung Quốc
高空彈跳
高空弹跳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảy bungee (Tw)
高空彈跳 高空弹跳 phát âm tiếng Việt:
[gao1 kong1 tan2 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
bungee jumping (Tw)
高空病 高空病
高端 高端
高等 高等
高等學校 高等学校
高等教育 高等教育
高等法院 高等法院