中文 Trung Quốc
黑醋栗
黑醋栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
blackcurrant
黑醋栗 黑醋栗 phát âm tiếng Việt:
[hei1 cu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
blackcurrant
黑錢 黑钱
黑長尾雉 黑长尾雉
黑陶 黑陶
黑頂噪鶥 黑顶噪鹛
黑頂奇鶥 黑顶奇鹛
黑頂蛙口鴟 黑顶蛙口鸱