中文 Trung Quốc
黑錢
黑钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền bẩn
黑錢 黑钱 phát âm tiếng Việt:
[hei1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
dirty money
黑長尾雉 黑长尾雉
黑陶 黑陶
黑雁 黑雁
黑頂奇鶥 黑顶奇鹛
黑頂蛙口鴟 黑顶蛙口鸱
黑頂麻雀 黑顶麻雀