中文 Trung Quốc
黑陶
黑陶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen eggshell đồ gốm (của các nền văn hóa thời đồ đá mới Longshan)
黑陶 黑陶 phát âm tiếng Việt:
[hei1 tao2]
Giải thích tiếng Anh
black eggshell pottery (of the Neolithic Longshan culture)
黑雁 黑雁
黑頂噪鶥 黑顶噪鹛
黑頂奇鶥 黑顶奇鹛
黑頂麻雀 黑顶麻雀
黑領噪鶥 黑领噪鹛
黑領椋鳥 黑领椋鸟