中文 Trung Quốc
黑車
黑车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe taxi không có giấy phép hoặc không chính thức
không có giấy phép xe có động cơ
黑車 黑车 phát âm tiếng Việt:
[hei1 che1]
Giải thích tiếng Anh
unlicensed or unofficial taxi
unlicensed motor vehicle
黑輪 黑轮
黑道 黑道
黑道家族 黑道家族
黑錢 黑钱
黑長尾雉 黑长尾雉
黑陶 黑陶