中文 Trung Quốc
黑箱子
黑箱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp đen (hàng không), (hệ thống lý thuyết)
黑箱子 黑箱子 phát âm tiếng Việt:
[hei1 xiang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
black box (aviation), (systems theory)
黑箱操作 黑箱操作
黑籍冤魂 黑籍冤魂
黑糊糊 黑糊糊
黑紗 黑纱
黑素 黑素
黑素瘤 黑素瘤