中文 Trung Quốc
黑糊糊
黑糊糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen
tối
dusky
không rõ ràng
黑糊糊 黑糊糊 phát âm tiếng Việt:
[hei1 hu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
black
dark
dusky
indistinct
黑糖 黑糖
黑紗 黑纱
黑素 黑素
黑線鱈 黑线鳕
黑翅燕鴴 黑翅燕鸻
黑翅長腳鷸 黑翅长脚鹬