中文 Trung Quốc
黑素瘤
黑素瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u ác tính (loại ung thư da)
黑素瘤 黑素瘤 phát âm tiếng Việt:
[hei1 su4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
melanoma (type of skin cancer)
黑線鱈 黑线鳕
黑翅燕鴴 黑翅燕鸻
黑翅長腳鷸 黑翅长脚鹬
黑翅鳶 黑翅鸢
黑肺病 黑肺病
黑背 黑背