中文 Trung Quốc
黑箱
黑箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp đen
Máy ghi âm chuyến bay
đục hệ thống (máy tính)
黑箱 黑箱 phát âm tiếng Việt:
[hei1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
black box
flight recorder
opaque system (computing)
黑箱子 黑箱子
黑箱操作 黑箱操作
黑籍冤魂 黑籍冤魂
黑糖 黑糖
黑紗 黑纱
黑素 黑素