中文 Trung Quốc
黑糖
黑糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unrefined đường
đường nâu
黑糖 黑糖 phát âm tiếng Việt:
[hei1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
unrefined sugar
brown sugar
黑紗 黑纱
黑素 黑素
黑素瘤 黑素瘤
黑翅燕鴴 黑翅燕鸻
黑翅長腳鷸 黑翅长脚鹬
黑翅雀鵯 黑翅雀鹎