中文 Trung Quốc
黑暗
黑暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối
người da đen
bóng tối
黑暗 黑暗 phát âm tiếng Việt:
[hei1 an4]
Giải thích tiếng Anh
dark
darkly
darkness
黑暗時代 黑暗时代
黑曜岩 黑曜岩
黑曜石 黑曜石
黑板 黑板
黑枕燕鷗 黑枕燕鸥
黑枕王鶲 黑枕王鹟