中文 Trung Quốc
黑木耳
黑木耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nấm mèo, một loại nấm ăn được
黑木耳 黑木耳 phát âm tiếng Việt:
[hei1 mu4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Auricularia auricula-judae, an edible fungus
黑板 黑板
黑枕燕鷗 黑枕燕鸥
黑枕王鶲 黑枕王鹟
黑林鴿 黑林鸽
黑枯茗 黑枯茗
黑格爾 黑格尔