中文 Trung Quốc
黑天半夜
黑天半夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. bầu trời màu đen của nửa đêm
rất muộn vào ban đêm (thành ngữ)
黑天半夜 黑天半夜 phát âm tiếng Việt:
[hei1 tian1 ban4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
lit. the black sky of midnight
very late at night (idiom)
黑奴籲天錄 黑奴吁天录
黑客 黑客
黑客帝國 黑客帝国
黑尾地鴉 黑尾地鸦
黑尾塍鷸 黑尾塍鹬
黑尾蠟嘴雀 黑尾蜡嘴雀