中文 Trung Quốc
黑客
黑客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hacker (máy tính) (loanword)
黑客 黑客 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
hacker (computing) (loanword)
黑客帝國 黑客帝国
黑客文 黑客文
黑尾地鴉 黑尾地鸦
黑尾蠟嘴雀 黑尾蜡嘴雀
黑尾鷗 黑尾鸥
黑尿症 黑尿症