中文 Trung Quốc
黑尾地鴉
黑尾地鸦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Mông Cổ đất jay (Podoces hendersoni)
黑尾地鴉 黑尾地鸦 phát âm tiếng Việt:
[hei1 wei3 di4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Mongolian ground jay (Podoces hendersoni)
黑尾塍鷸 黑尾塍鹬
黑尾蠟嘴雀 黑尾蜡嘴雀
黑尾鷗 黑尾鸥
黑山 黑山
黑山縣 黑山县
黑市 黑市