中文 Trung Quốc
黑嘴鬆雞
黑嘴松鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) mỏ đen capercaillie (cả urogalloides)
黑嘴鬆雞 黑嘴松鸡 phát âm tiếng Việt:
[hei1 zui3 song1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black-billed capercaillie (Tetrao urogalloides)
黑嘴鷗 黑嘴鸥
黑塞哥維那 黑塞哥维那
黑壓壓 黑压压
黑天半夜 黑天半夜
黑奴籲天錄 黑奴吁天录
黑客 黑客