中文 Trung Quốc
黑嘴
黑嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường chứng khoán manipulator
黑嘴 黑嘴 phát âm tiếng Việt:
[hei1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
stock market manipulator
黑嘴端鳳頭燕鷗 黑嘴端凤头燕鸥
黑嘴鬆雞 黑嘴松鸡
黑嘴鷗 黑嘴鸥
黑壓壓 黑压压
黑夜 黑夜
黑天半夜 黑天半夜