中文 Trung Quốc
鳥苷酸二鈉
鸟苷酸二钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dinatri guanylat (E627)
鳥苷酸二鈉 鸟苷酸二钠 phát âm tiếng Việt:
[niao3 gan1 suan1 er4 na4]
Giải thích tiếng Anh
disodium guanylate (E627)
鳥蟲書 鸟虫书
鳥語花香 鸟语花香
鳥道 鸟道
鳥雀 鸟雀
鳥類 鸟类
鳥類學 鸟类学