中文 Trung Quốc
鳥類
鸟类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
鳥類 鸟类 phát âm tiếng Việt:
[niao3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
birds
鳥類學 鸟类学
鳥鳴 鸟鸣
鳦 鳦
鳧翁 凫翁
鳧茈 凫茈
鳩 鸠