中文 Trung Quốc
鳥道
鸟道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con đường chỉ là một con chim có thể quản lý
dốc đường nguy hiểm
鳥道 鸟道 phát âm tiếng Việt:
[niao3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
a road only a bird can manage
steep dangerous road
鳥銃 鸟铳
鳥雀 鸟雀
鳥類 鸟类
鳥鳴 鸟鸣
鳦 鳦
鳧 凫