中文 Trung Quốc
鳥腳亞目
鸟脚亚目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ornithopoda (phân bộ của khủng long ăn cỏ)
鳥腳亞目 鸟脚亚目 phát âm tiếng Việt:
[niao3 jiao3 ya4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
Ornithopoda (suborder of herbivorous dinosaurs)
鳥苷酸二鈉 鸟苷酸二钠
鳥蟲書 鸟虫书
鳥語花香 鸟语花香
鳥銃 鸟铳
鳥雀 鸟雀
鳥類 鸟类