中文 Trung Quốc
鮮明個性
鲜明个性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá tính
cá tính rõ ràng
鮮明個性 鲜明个性 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ming2 ge4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
individuality
clear-cut personality
鮮橙多 鲜橙多
鮮活 鲜活
鮮活貨物 鲜活货物
鮮烈 鲜烈
鮮紅 鲜红
鮮美 鲜美