中文 Trung Quốc
鮮
鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi
sáng (in màu)
ngon
ngon
món ăn
thức ăn thủy sản
鮮 鲜 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
fresh
bright (in color)
delicious
tasty
delicacy
aquatic foods
鮮 鲜
鮮亮 鲜亮
鮮卑 鲜卑
鮮味 鲜味
鮮啤酒 鲜啤酒
鮮奶 鲜奶