中文 Trung Quốc
魂牽夢縈
魂牵梦萦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ
để mong mỏi ngày và đêm
魂牽夢縈 魂牵梦萦 phát âm tiếng Việt:
[hun2 qian1 meng4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to miss
to yearn day and night
魂牽夢繞 魂牵梦绕
魂靈 魂灵
魂飛魄散 魂飞魄散
魃 魃
魄 魄
魄力 魄力