中文 Trung Quốc
魃
魃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán quỷ
魃 魃 phát âm tiếng Việt:
[ba2]
Giải thích tiếng Anh
drought demon
魄 魄
魄力 魄力
魅 魅
魅力四射 魅力四射
魅影 魅影
魆 魆