中文 Trung Quốc
  • 魂牽夢繞 繁體中文 tranditional chinese魂牽夢繞
  • 魂牵梦绕 简体中文 tranditional chinese魂牵梦绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải bị quyến rũ
  • tự hỏi
  • mê hoặc
魂牽夢繞 魂牵梦绕 phát âm tiếng Việt:
  • [hun2 qian1 meng4 rao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be captivated
  • to wonder
  • enchanting