中文 Trung Quốc
魂牽夢繞
魂牵梦绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bị quyến rũ
tự hỏi
mê hoặc
魂牽夢繞 魂牵梦绕 phát âm tiếng Việt:
[hun2 qian1 meng4 rao4]
Giải thích tiếng Anh
to be captivated
to wonder
enchanting
魂靈 魂灵
魂飛魄散 魂飞魄散
魂魄 魂魄
魄 魄
魄力 魄力
魅 魅