中文 Trung Quốc
魁梧
魁梧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và mạnh mẽ
魁梧 魁梧 phát âm tiếng Việt:
[kui2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
tall and sturdy
魁蚶 魁蚶
魁首 魁首
魂 魂
魂不附體 魂不附体
魂牽夢縈 魂牵梦萦
魂牽夢繞 魂牵梦绕