中文 Trung Quốc
鬼迷心竅
鬼迷心窍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bị ám ảnh
để được sở hữu
鬼迷心竅 鬼迷心窍 phát âm tiếng Việt:
[gui3 mi2 xin1 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
to be obsessed
to be possessed
鬼門關 鬼门关
鬼頭鬼腦 鬼头鬼脑
鬼鬼祟祟 鬼鬼祟祟
鬼魅 鬼魅
鬼魔 鬼魔
鬼鴞 鬼鸮