中文 Trung Quốc
鬼鬼祟祟
鬼鬼祟祟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lén lút
bí mật
tinh thần ác
鬼鬼祟祟 鬼鬼祟祟 phát âm tiếng Việt:
[gui3 gui3 sui4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
sneaky
secretive
evil spirit
鬼魂 鬼魂
鬼魅 鬼魅
鬼魔 鬼魔
魀 魀
魁 魁
魁偉 魁伟