中文 Trung Quốc
鬼頭鬼腦
鬼头鬼脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lén lút
hay ăn cắp
鬼頭鬼腦 鬼头鬼脑 phát âm tiếng Việt:
[gui3 tou2 gui3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
sneaky
furtive
鬼鬼祟祟 鬼鬼祟祟
鬼魂 鬼魂
鬼魅 鬼魅
鬼鴞 鬼鸮
魀 魀
魁 魁