中文 Trung Quốc
鬼扯
鬼扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô nghĩa
vô nghĩa
tầng
nhảm nhí
鬼扯 鬼扯 phát âm tiếng Việt:
[gui3 che3]
Giải thích tiếng Anh
nonsense
humbug
bunk
bullshit
鬼扯腳 鬼扯脚
鬼扯腿 鬼扯腿
鬼把戲 鬼把戏
鬼故事 鬼故事
鬼斧神工 鬼斧神工
鬼樓 鬼楼