中文 Trung Quốc
  • 鬼把戲 繁體中文 tranditional chinese鬼把戲
  • 鬼把戏 简体中文 tranditional chinese鬼把戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • âm mưu nham hiểm
  • Dirty trick
  • Cheap trick
鬼把戲 鬼把戏 phát âm tiếng Việt:
  • [gui3 ba3 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sinister plot
  • dirty trick
  • cheap trick