中文 Trung Quốc
鬼樓
鬼楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi nhà ma ám
鬼樓 鬼楼 phát âm tiếng Việt:
[gui3 lou2]
Giải thích tiếng Anh
haunted house
鬼混 鬼混
鬼火 鬼火
鬼火綠 鬼火绿
鬼畫符 鬼画符
鬼神 鬼神
鬼胎 鬼胎