中文 Trung Quốc
  • 鬼怪 繁體中文 tranditional chinese鬼怪
  • 鬼怪 简体中文 tranditional chinese鬼怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • những
  • bogey
  • monstrosity
  • Phantom (kiểu máy bay)
鬼怪 鬼怪 phát âm tiếng Việt:
  • [gui3 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • hobgoblin
  • bogey
  • monstrosity
  • phantom (aircraft type)