中文 Trung Quốc
鬼婆
鬼婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người phụ nữ da trắng (Quảng Đông)
鬼婆 鬼婆 phát âm tiếng Việt:
[gui3 po2]
Giải thích tiếng Anh
Caucasian woman (Cantonese)
鬼子 鬼子
鬼屋 鬼屋
鬼怕惡人 鬼怕恶人
鬼才信 鬼才信
鬼扯 鬼扯
鬼扯腳 鬼扯脚