中文 Trung Quốc
鬰
郁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鬱|郁 [yu4]
鬰 郁 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鬱|郁[yu4]
鬱 郁
鬱 郁
鬱卒 郁卒
鬱南縣 郁南县
鬱塞 郁塞
鬱悶 郁闷