中文 Trung Quốc
鬯
鬯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiến tế tinh thần
鬯 鬯 phát âm tiếng Việt:
[chang4]
Giải thích tiếng Anh
sacrificial spirit
鬰 郁
鬱 郁
鬱 郁
鬱南 郁南
鬱南縣 郁南县
鬱塞 郁塞