中文 Trung Quốc
鬩
阋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tranh luận
tranh cãi
鬩 阋 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
to argue
to quarrel
鬪 斗
鬫 鬫
鬬 鬬
鬮 阄
鬯 鬯
鬰 郁