中文 Trung Quốc
頭號字
头号字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt chữ lớn nhất
chữ cái lớn nhất
頭號字 头号字 phát âm tiếng Việt:
[tou2 hao4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
largest typeface
biggest letters
頭蝨 头虱
頭角 头角
頭角崢嶸 头角峥嵘
頭路 头路
頭道 头道
頭部 头部