中文 Trung Quốc
頭蝨
头虱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chí
頭蝨 头虱 phát âm tiếng Việt:
[tou2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
head lice
頭角 头角
頭角崢嶸 头角峥嵘
頭足綱 头足纲
頭道 头道
頭部 头部
頭里 头里