中文 Trung Quốc
頭路
头路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu mối
chủ đề (của một câu chuyện)
Mate
lớp học đầu tiên
頭路 头路 phát âm tiếng Việt:
[tou2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
clue
thread (of a story)
mate
first class
頭道 头道
頭部 头部
頭里 头里
頭重腳輕 头重脚轻
頭銜 头衔
頭陀 头陀