中文 Trung Quốc
  • 養兒防老 繁體中文 tranditional chinese養兒防老
  • 养儿防老 简体中文 tranditional chinese养儿防老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của cha mẹ) để đưa lên các trẻ em với mục đích được chăm sóc trong tuổi già
養兒防老 养儿防老 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 er2 fang2 lao3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of parents) to bring up children for the purpose of being looked after in old age