中文 Trung Quốc- 養兒防老
- 养儿防老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của cha mẹ) để đưa lên các trẻ em với mục đích được chăm sóc trong tuổi già
養兒防老 养儿防老 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of parents) to bring up children for the purpose of being looked after in old age